Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mấy mươi

Academic
Friendly

Từ "mấy mươi" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một số lượng không lớn, thường mang ý nghĩa là "không đáng bao nhiêu" hoặc "một số ít". Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống người nói muốn nhấn mạnh rằng số lượng không quan trọng hoặc không đáng kể.

Giải thích chi tiết:
  • "Mấy": từ này có nghĩa là "bao nhiêu", thường dùng để hỏi số lượng hoặc chỉ số lượng ít.
  • "Mươi": từ này thường chỉ các số từ 20 đến 90, nhưng khi kết hợp với "mấy", mang tính ước lượng không chỉ ra một con số cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chiếc thoa này chỉ của mấy mươi nghìn đồng."

    • đây, người nói muốn nhấn mạnh rằng chiếc thoa không giá trị cao, chỉ khoảng vài chục nghìn đồng.
  2. Câu nâng cao: " mấy mươi người đến tham dự, chúng ta cũng sẽ tổ chức buổi tiệc thật vui vẻ."

    • Trong câu này, "mấy mươi" có thể hiểu một số lượng không lớn, nhưng không quan trọng, vẫn tổ chức tiệc như bình thường.
Chú ý:
  • "Mấy mươi" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, không trang trọng.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "mấy mươi năm", "mấy mươi ngày", v.v., để chỉ thời gian không lớn.
Từ gần giống liên quan:
  • Mấy: có thể chỉ số lượng ít, nhưng không nhất thiết phải có nghĩakhông đáng bao nhiêu.
  • Một chút: cũng có nghĩa tương tự, chỉ số lượng nhỏ.
  • Chỉ : có thể dùng để nhấn mạnh rằng điều đó không quan trọng.
Từ đồng nghĩa:
  • Không đáng bao nhiêu: một cách diễn đạt khác có nghĩa tương tự với "mấy mươi".
  • Ít: có thể dùng để chỉ số lượng nhỏ.
Kết luận:

"Mấy mươi" một cụm từ thú vị trong tiếng Việt, giúp diễn tả sự không quan trọng của một số lượng nào đó.

  1. Không đáng bao nhiêu: Chiếc thoa của mấy mươi (K).

Comments and discussion on the word "mấy mươi"